Tư vấn 100 cách đặt tên con có chữ Thiên hay, dễ thương giúp bé tự tin sau này

Trong quan niệm của người Việt Nam, cái tên mang ý nghĩa vô cùng quan trọng, nó không chỉ là một danh xưng mà còn là lời cầu mong, kỳ vọng của cha mẹ dành cho con cái. Đặt tên cho con là một việc hệ trọng, đòi hỏi cha mẹ phải suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc nhiều yếu tố.

Với chữ “Thiên” trong tiếng Hán có nghĩa là “trời”, là đấng tối cao, biểu tượng của sự cao quý, quyền lực, uy nghiêm. Vì vậy, đặt tên con có chữ Thiên thường mang hàm ý mong muốn con sẽ có cuộc sống bình an, may mắn, thành đạt, có sức mạnh, ý chí vươn lên, vượt qua mọi khó khăn thử thách.

Dưới đây là 100 cách đặt tên con có chữ Thiên hay, dễ thương giúp bé tự tin sau này:

Tên dành cho bé trai:

  • Thiên Ân: Ân đức của trời
  • Thiên Bảo: Bảo vật của trời
  • Thiên Chấn: Sấm sét của trời
  • Thiên Đức: Đức độ của trời
  • Thiên Hạ: Miền đất trời
  • Thiên Hạo: Mạnh mẽ, hào sảng
  • Thiên Hạo: Mạnh mẽ, hào sảng
  • Thiên Hiền: Người hiền lành, đức độ
  • Thiên Hiếu: Người hiếu thảo
  • Thiên Khang: Vững mạnh, khỏe khoắn
  • Thiên Khải: Ánh sáng của trời
  • Thiên Kiệt: Đặc biệt, xuất sắc
  • Thiên Kỳ: Kỳ lạ, phi thường
  • Thiên Long: Rồng của trời
  • Thiên Minh: Sáng suốt, thông minh
  • Thiên Nhiên: Tạo hóa của trời
  • Thiên Phúc: Phúc đức của trời
  • Thiên Phong: Gió của trời
  • Thiên Phong: Gió của trời
  • Thiên Quân: Vua của trời
  • Thiên Quang: Ánh sáng của trời
  • Thiên Quốc: Vương quốc của trời
  • Thiên Sơn: Núi của trời
  • Thiên Sơn: Núi của trời
  • Thiên Tài: Tài năng của trời
  • Thiên Tài: Tài năng của trời
  • Thiên Tầm: Tầm nhìn xa trông rộng
  • Thiên Tuấn: Người tài giỏi, xuất chúng
  • Thiên Uy: Uy nghiêm, quyền lực
  • Thiên Vũ: Vũ trụ, thế giới

Tên dành cho bé gái:

  • Thiên An: An lành, bình yên
  • Thiên Ân: Ân đức của trời
  • Thiên Bảo: Bảo vật của trời
  • Thiên Cầm: Đàn của trời
  • Thiên Châu: Hạt châu của trời
  • Thiên Di: Đi xa, rong ruổi
  • Thiên Di: Đi xa, rong ruổi
  • Thiên Hà: Dòng sông của trời
  • Thiên Hân: Niềm vui của trời
  • Thiên Hương: Hương thơm của trời
  • Thiên Kim: Vàng quý của trời
  • Thiên Lam: Màu xanh của trời
  • Thiên Ly: Hoa sen của trời
  • Thiên Nga: Con thiên nga
  • Thiên Nhã: Tiếng chim hót của trời
  • Thiên Nhẫn: Nhẫn nại, kiên trì
  • Thiên Nhung: Lông tơ của trời
  • Thiên Ngọc: Ngọc quý của trời
  • Thiên Nga: Con thiên nga
  • Thiên Nga: Con thiên nga
  • Thiên Nhã: Tiếng chim hót của trời
  • Thiên Nhẫn: Nhẫn nại, kiên trì
  • Thiên Nhung: Lông tơ của trời
  • Thiên Ngọc: Ngọc quý của trời
  • Thiên Phúc: Phúc đức của trời
  • Thiên Quỳnh: Hoa quỳnh của trời
  • Thiên Quế: Hoa quế của trời
  • Thiên Sắc: Màu sắc của trời
  • Thiên San: Hoa sen của trời
  • Thiên Sơn: Núi của trời
  • Thiên Sơn: Núi của trời
  • Thiên Trang: Trang nhã, xinh đẹp
  • Thiên Thanh: Màu xanh của trời
  • Thiên Tâm: Tâm hồn của trời
  • Thiên Tài: Tài năng của trời
  • Thiên Thu: Thu của trời
  • Thiên Trúc: Cây trúc của trời
  • Thiên Uy: Uy nghiêm, quyền lực

Khi đặt tên cho con có chữ Thiên, cha mẹ cần lưu ý một số điều sau:

  • Tên phải có ý nghĩa tốt đẹp, phù hợp với mong muốn của cha mẹ.
  • Tên phải dễ nghe, dễ đọc, dễ nhớ.
  • Tên phải có âm điệu hài hòa, cân đối.
  • Tên phải tránh những tên mang ý nghĩa xấu, không may mắn.

Hy vọng những gợi

Write a medium blog.

    The end of the article always contains the word